GFE Token (GFE)

GFE Token (GFE)

Platform

GFE là một hệ sinh thái bao gồm các social smart contracts và giao diện thân thiện với người dùng, cùng nhau tạo thành một nền tảng mạnh mẽ cho truyền thông xã hội, sáng tạo nội dung, hẹn hò trực tuyến, chơi game và làm việc tự do, tất cả đều được xây dựng trên blockchain.

Start:

Dec 12, 2022 00:00:00

End:

Nov 13, 2022 00:00:00

0 Likes 0 Dislikes

Chi tiết dự án

Chi tiết dự án
Thông tin gọi vốn, lịch mở bán
Thông Tin Gọi Vốn Public Sale
Mã ticker:

GFE

Mạng Blockchain:

Binance Smart Chain

Loại token:

BEP20

Thể loại:

Platform

Launchpad:

P2pb2b, Pancakeswap, Latoken

Đánh giá:

Giá Các Vòng Gọi Vốn
Mạng Xã Hội
Giới Thiệu Về GFE Token (GFE)

GFE Token (GFE) là gì?

GFE là một hệ sinh thái bao gồm các social smart contracts và giao diện thân thiện với người dùng, cùng nhau tạo thành một nền tảng mạnh mẽ cho truyền thông xã hội, sáng tạo nội dung, hẹn hò trực tuyến, chơi game và làm việc tự do, tất cả đều được xây dựng trên blockchain.

Lộ trình

Token Distribution & Token Release Schedule

Max Supply: 170,000,000,000 GFE

Circulating supply: 110,000,000,000 GFE

  • Trailblazer Fund: 40,000,000,000 GFE
  • Token Sale: 45,000,000,000 GFE
  • SSC Staking Rewards: 30,000,000,000 GFE
  • Development: 15,000,000,000 GFE
  • Team & Founders: 20,000,000,000 GFE
  • Dex liquidity: 10,000,000,000
  • Foundation:10,000,000,000

Partners

LATOKEN, P2B Crypto Exchange, PancakeSwap, Blockchain WA, ONE BRAND, Tanks For Playing, EPS Singapore, …

Team Members

James Liddiard – Chief Executive Officer

Sam Tan – Chief Technical Officer

Steven Ternent – Sales Director

Dr. Aaron Alderman – Lead Developer

Phân Bổ Token Của GFE Token (GFE)
Tổng cung:

170,000,000,000 GFE

Private Sale:

5,000,000,000 GFE

Public Sale:

40,000,000,000 GFE

Foundation:

10,000,000,000 GFE

Team:

20,000,000,000 GFE

Liquidity:

10,000,000,000 GFE

Staking:

30,000,000,000 GFE

Development:

15,000,000,000 GFE

Khác:

40,000,000,000 GFE

Private Sale 2.94%
Public Sale 23.53%
Foundation 5.88%
Team 11.76%
Liquidity 5.88%
Staking 17.65%
Development 8.82%
Khác 23.53%